ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Part 1: Topics thường gặp, Câu hỏi & Cách trả lời

Mục lục [Ẩn]

Speaking Part 1 là phần mở đầu trong bài thi Nói IELTS, nơi giám khảo sẽ đặt ra những câu hỏi đơn giản về bản thân, cuộc sống và thói quen hàng ngày. Tuy dễ nhưng đây lại là “bước đệm” quyết định ấn tượng ban đầu của bạn với giám khảo. Trong bài viết này, Langmaster sẽ cùng bạn khám phá các chủ đề thường gặp, mẫu câu hỏi – trả lời hiệu quả, và mẹo ghi điểm cao để bạn tự tin thể hiện khả năng nói tiếng Anh tự nhiên, lưu loát và ấn tượng ngay từ những phút đầu tiên.

1. Tổng quan về IELTS Speaking Part 1 

IELTS Speaking Part 1 là phần mở đầu của bài thi Nói, kéo dài khoảng 4–5 phút. Ở phần này, giám khảo sẽ hỏi bạn những câu hỏi đơn giản, gần gũi với đời sống hàng ngày, như: sở thích, công việc, học tập, quê hương, thời tiết, du lịch, v.v. Mục đích của phần thi này là đánh giá khả năng giao tiếp tự nhiên, vốn từ vựng cơ bản và độ lưu loát trong lời nói của thí sinh.

Thông thường, phần thi gồm khoảng 10–12 câu hỏi xoay quanh 3 chủ đề nhỏ, được phát triển từ những chủ đề quen thuộc. Giám khảo sẽ bắt đầu bằng việc xác nhận danh tính, sau đó chuyển sang các câu hỏi mang tính trò chuyện nhẹ nhàng nhằm giúp thí sinh thoải mái hơn.

Đây là phần dễ ghi điểm nhất trong bài thi Speaking nếu bạn nắm vững cách trả lời và biết mở rộng ý hợp lý. Để đạt điểm cao, thí sinh cần thể hiện khả năng nói tự nhiên, mạch lạc, đồng thời tránh trả lời quá ngắn hoặc học thuộc lòng.

>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất năm 2025 

2. Chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 

2.1. IELTS Speaking topic Hobbies 

IELTS Speaking topic Hobbies

Question 1: 

What do you usually do in your free time? (Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?)

Answer: In my free time, I usually go jogging or do yoga. These activities make me feel full of beans and help me recharge after a long day at work. (Vào thời gian rảnh, tôi thường chạy bộ hoặc tập yoga. Những hoạt động này giúp tôi tràn đầy năng lượng và nạp lại tinh thần sau một ngày làm việc dài.)

Question 2: 

Do you prefer indoor or outdoor hobbies? (Bạn thích sở thích trong nhà hay ngoài trời hơn?)

Answer: I prefer outdoor hobbies because they keep me active and full of beans. Spending time in nature always boosts my mood and helps me stay healthy. (Tôi thích các hoạt động ngoài trời hơn vì chúng giúp tôi năng động và tràn đầy sức sống. Dành thời gian trong thiên nhiên luôn khiến tâm trạng tôi tốt hơn và giữ sức khỏe ổn định) 

Question 3:

How often do you spend time on your hobbies? (Bạn dành bao nhiêu thời gian cho sở thích của mình?)

Answer: I try to make time for my hobbies almost every day. Even just half an hour of exercise or reading keeps me full of beans for the rest of the day. (Tôi cố gắng dành thời gian cho sở thích gần như mỗi ngày. Chỉ cần nửa tiếng tập thể dục hoặc đọc sách cũng đủ khiến tôi tràn đầy năng lượng cho phần còn lại của ngày.) 

Question 4:

Have your hobbies changed since you were a child? (Sở thích của bạn có thay đổi so với khi còn nhỏ không?)

Answer: Yes, definitely. When I was a kid, I loved playing video games, but now I enjoy activities that make me full of beans, like cycling or hiking. (Có chứ, chắc chắn rồi. Khi còn nhỏ tôi thích chơi trò chơi điện tử, nhưng bây giờ tôi thích những hoạt động khiến mình tràn đầy sức sống, như đạp xe hay leo núi.)

Question 5: 

Do you think hobbies are important in life? (Bạn có nghĩ rằng sở thích là quan trọng trong cuộc sống không?)

Answer: Absolutely. Hobbies help people relax, stay full of beans, and maintain a healthy balance between work and life. They also make life more meaningful. (Chắc chắn rồi. Sở thích giúp con người thư giãn, giữ tinh thần năng động, và duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Chúng cũng khiến cuộc sống trở nên ý nghĩa hơn.)

Từ vựng quan trọng khi nói chủ đề Hobbies: 

  • Full of beans: tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết
  • Energetic: tràn đầy năng lượng
  • Vibrant: sôi nổi, đầy sức sống
  • Lively: hoạt bát, vui tươi
  • Enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình
  • Motivated: có động lực, được truyền cảm hứng
  • Rejuvenated: được hồi sinh, tươi mới trở lại
  • Refreshed: cảm thấy sảng khoái, phục hồi năng lượng
  • Recharge: nạp lại năng lượng
  • Lift one’s mood: cải thiện tâm trạng
  • Stay active: duy trì năng động
  • Stay in good shape: giữ cơ thể khỏe mạnh
  • Boost one’s energy: tăng cường năng lượng
  • Cheer up: vui lên, phấn chấn hơn
  • Keep one’s mind off work: tạm quên đi công việc
  • Balance work and life: cân bằng giữa công việc và cuộc sống

>> Xem thêm: Cách trả lời What are your hobbies trong IELTS Speaking và giao tiếp 

2.2. IELTS Speaking topic Hometown

IELTS Speaking topic Hometown

Question 1: 

Where is your hometown? (Quê bạn ở đâu?)

Answer: My hometown is Ninh Binh, a small but peaceful province in northern Vietnam, famous for its stunning limestone mountains and ancient temples. (Quê tôi là Ninh Bình – một tỉnh nhỏ nhưng yên bình ở miền Bắc Việt Nam, nổi tiếng với những dãy núi đá vôi hùng vĩ và các ngôi đền cổ kính.)

Question 2:

Do you like your hometown? (Bạn có thích quê hương của mình không?)

Answer: Yes, I really love my hometown because it has beautiful natural landscapes, friendly people, and a slow pace of life that makes me feel relaxed every time I return. (Vâng, tôi rất yêu quê hương của mình vì nơi đó có phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp, con người thân thiện và nhịp sống chậm rãi khiến tôi luôn cảm thấy thư thái mỗi khi trở về.)

Question 3:

What’s the most famous part of your hometown? (Địa điểm nổi tiếng nhất ở quê bạn là gì?)

Answer: The most famous place in my hometown is Trang An, a UNESCO World Heritage Site known for its boat tours through caves and breathtaking limestone karst scenery. (Địa điểm nổi tiếng nhất ở quê tôi là Tràng An – Di sản Thế giới được UNESCO công nhận, nổi tiếng với những chuyến đò xuyên hang động và cảnh núi đá vôi ngoạn mục.)

Question 4:

How has your hometown changed over the years? (Quê bạn đã thay đổi như thế nào qua các năm?)

Answer: My hometown has developed a lot in recent years. There are more modern buildings, better roads, and many new cafes and homestays to welcome tourists. (Quê tôi đã phát triển rất nhiều trong những năm gần đây. Có nhiều công trình hiện đại hơn, đường sá tốt hơn, và nhiều quán cà phê, homestay mới để đón khách du lịch.)

Question 5:

Would you like to live in your hometown in the future? (Bạn có muốn sống ở quê mình trong tương lai không?)

Answer: Maybe yes, because I think it’s a great place to live when I get older — peaceful, affordable, and surrounded by nature. (Có thể có, vì tôi nghĩ đó là một nơi tuyệt vời để sống khi tôi lớn tuổi hơn — yên bình, chi phí hợp lý và được bao quanh bởi thiên nhiên.)

Từ vựng quan trọng khi nói chủ đề Hometown 

  • Province: tỉnh
  • Countryside: nông thôn
  • City / Town / Village: thành phố / thị trấn / ngôi làng
  • Population: dân số
  • Neighborhood: khu dân cư
  • Community: cộng đồng
  • Local people / Residents: người dân địa phương
  • Lifestyle: lối sống
  • Landscape: phong cảnh
  • Mountain range: dãy núi
  • River / Lake: con sông / hồ
  • Field / Rice field: cánh đồng / ruộng lúa
  • Forest: khu rừng
  • Beach / Coastline: bãi biển / đường bờ biển
  • Cave: hang động
  • Valley: thung lũng

>> Xem thêm: My cup of tea là gì? Các Idioms với Tea nâng cao điểm speaking cực hay 

2.3. IELTS Speaking topic Study 

IELTS Speaking topic Study

Question 1:

What are you studying? (Bạn đang học gì?)

Answer: I’m currently studying Business Administration at university. It’s quite challenging but really helps me develop analytical and management skills. (Tôi hiện đang học ngành Quản trị Kinh doanh tại trường đại học. Dù khá thử thách nhưng nó giúp tôi phát triển kỹ năng phân tích và quản lý.)

Question 2:
Why did you choose this major? (Tại sao bạn chọn ngành học này?)

Answer: I chose this major because I’ve always been interested in how businesses operate and how marketing strategies influence people’s decisions. (Tôi chọn ngành này vì tôi luôn hứng thú với cách doanh nghiệp vận hành và cách chiến lược marketing ảnh hưởng đến quyết định của con người.)

Question 3:

Do you enjoy your studies? (Bạn có thích việc học của mình không?)

Answer: Yes, definitely. Although it can be stressful at times, I feel full of beans whenever I learn something new or complete a tough project. (Có chứ. Dù đôi khi hơi căng thẳng, nhưng tôi luôn tràn đầy năng lượng mỗi khi học được điều mới hoặc hoàn thành một dự án khó.)

Question 4:

What’s the most interesting part of your course? (Phần thú vị nhất trong khóa học của bạn là gì?)

Answer: For me, it’s the teamwork projects. Working with others helps me stay motivated and learn how to cooperate effectively. (Đối với tôi, phần thú vị nhất là các dự án làm việc nhóm. Làm việc cùng người khác giúp tôi duy trì động lực và học cách hợp tác hiệu quả.)

Question 5:

Do you plan to continue studying after graduation? (Bạn có dự định học tiếp sau khi tốt nghiệp không?)

Answer: Yes, I’m planning to pursue a Master’s degree abroad to broaden my knowledge and gain more international experience. (Có, tôi dự định học thạc sĩ ở nước ngoài để mở rộng kiến thức và tích lũy thêm kinh nghiệm quốc tế.)

Từ vựng quan trọng khi nói chủ đề Study

  • Major: chuyên ngành
  • Curriculum: chương trình học
  • Assignment: bài tập được giao
  • Presentation: bài thuyết trình
  • Exam-oriented: thiên về thi cử
  • Practical skills: kỹ năng thực hành
  • Theoretical knowledge: kiến thức lý thuyết
  • Workload: khối lượng công việc/học tập
  • Semester: học kỳ
  • Lecturer / Professor: giảng viên
  • Group project: dự án nhóm
  • Deadline: hạn nộp bài
  • Motivated: có động lực
  • Full of beans: tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết
  • Stay focused: duy trì sự tập trung
  • Academic pressure: áp lực học tập
  • Critical thinking: tư duy phản biện
  • Research paper: bài nghiên cứu
  • Master’s degree: bằng thạc sĩ
  • Broaden knowledge: mở rộng kiến thức
  • Gain experience: tích lũy kinh nghiệm

>> Xem thêm: CÁCH PHÂN BIỆT LEARN VÀ STUDY CHÍNH XÁC NHẤT 

2.4. IELTS Speaking topic Food

IELTS Speaking topic Food

Question 1:

What’s your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)

Answer: My favorite food is pho — a traditional Vietnamese noodle soup. It’s flavorful, healthy, and reminds me of home. (Món yêu thích của tôi là phở – món ăn truyền thống của Việt Nam. Nó rất ngon, tốt cho sức khỏe và gợi tôi nhớ về quê nhà.)

Question 2: 

Do you prefer eating at home or at restaurants? (Bạn thích ăn ở nhà hay ở nhà hàng hơn?)

Answer: I prefer eating at home because it’s healthier and more comfortable. But occasionally, I enjoy eating out with friends to lift my mood. (Tôi thích ăn ở nhà hơn vì nó lành mạnh và thoải mái hơn. Tuy nhiên, thỉnh thoảng tôi cũng thích ra ngoài ăn cùng bạn bè để cải thiện tâm trạng.)

Question 3:

Have your eating habits changed compared to the past? (Thói quen ăn uống của bạn có thay đổi so với trước đây không?)

Answer: Yes, a bit. I used to eat a lot of fast food, but now I try to eat more vegetables and home-cooked meals to stay healthy. (Có, một chút. Trước đây tôi thường ăn nhiều đồ ăn nhanh, nhưng giờ tôi cố gắng ăn nhiều rau và các món tự nấu để giữ sức khỏe.)

Question 4:

What food do you usually eat on special occasions? (Bạn thường ăn món gì vào những dịp đặc biệt?)

Answer: On special occasions like Tet, my family usually prepares traditional dishes such as sticky rice cake and boiled chicken. (Vào những dịp đặc biệt như Tết, gia đình tôi thường chuẩn bị những món truyền thống như bánh chưng và gà luộc.)

Question 5:

Do you like trying new types of food? (Bạn có thích thử những món ăn mới không?)

Answer: Absolutely. I’m full of beans when it comes to trying new cuisines because it’s a fun way to explore different cultures. (Tất nhiên rồi. Tôi rất hào hứng khi được thử các nền ẩm thực mới vì đó là cách thú vị để khám phá các nền văn hóa khác nhau.)

Từ vựng quan trọng khi nói chủ đề Food

  • Cuisine: ẩm thực
  • Dish: món ăn
  • Ingredient: nguyên liệu
  • Flavor: hương vị
  • A balanced diet: chế độ ăn cân bằng
  • Junk food: đồ ăn nhanh, không lành mạnh
  • Home-cooked meal: bữa ăn nấu tại nhà
  • Street food: đồ ăn đường phố
  • Traditional food: món ăn truyền thống
  • Appetizer: món khai vị
  • Main course: món chính
  • Dessert: món tráng miệng
  • Nutritious: bổ dưỡng
  • Fresh produce: thực phẩm tươi sống
  • Processed food: thực phẩm chế biến sẵn
  • Spicy / Savory / Sweet / Bitter / Sour: cay / mặn / ngọt / đắng / chua
  • Full of beans: tràn đầy năng lượng, sung sức (dùng khi nói về cảm giác sau khi ăn hoặc năng lượng trong ngày)
  • Taste buds: vị giác
  • Foodie: người sành ăn
  • Cooking techniques: kỹ thuật nấu ăn
  • Dining culture: văn hóa ẩm thực
  • Grab a bite: ăn nhanh, ăn vội
  • Mouth-watering: khiến chảy nước miếng (rất ngon miệng)
  • Go on a diet: ăn kiêng
  • Healthy eating habits: thói quen ăn uống lành mạnh

>> Xem thêm: 5000+ Từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến, thường gặp nhất 

2.5. IELTS Speaking topic Work 

IELTS Speaking topic Work

Question 1:

What do you do for a living? (Bạn làm nghề gì?)

Answer: I’m currently working as a marketing executive at a media company. My job mainly involves creating content strategies and managing social media campaigns. (Hiện tại tôi đang làm nhân viên marketing tại một công ty truyền thông. Công việc của tôi chủ yếu là xây dựng chiến lược nội dung và quản lý các chiến dịch trên mạng xã hội.)

Question 2:

Do you enjoy your job? (Bạn có thích công việc của mình không?)

Answer: Absolutely yes. My job is quite dynamic and creative. Every project is a new challenge, and I love the feeling of being full of beans when I come up with fresh ideas. (Chắc chắn rồi. Công việc của tôi rất năng động và sáng tạo. Mỗi dự án đều là một thử thách mới, và tôi thích cảm giác tràn đầy năng lượng khi nảy ra những ý tưởng mới.)

Question 3:

What do you like the most about your job? (Bạn thích điều gì nhất trong công việc của mình?)

Answer: I enjoy collaborating with my team. Everyone is supportive and passionate about what they do, which really keeps me motivated every day. (Tôi thích được hợp tác cùng đồng nghiệp. Mọi người đều nhiệt huyết và luôn hỗ trợ lẫn nhau, điều đó khiến tôi có thêm động lực làm việc mỗi ngày.)

Question 4:

Is there anything you dislike about your job? (Có điều gì bạn không thích trong công việc của mình không?)

Answer: Sometimes, the workload can be overwhelming, especially when deadlines are tight. However, I see it as a way to improve my time management skills. (Đôi khi khối lượng công việc khá lớn, đặc biệt khi hạn chót gấp gáp. Tuy nhiên, tôi coi đó là cơ hội để rèn luyện kỹ năng quản lý thời gian.)

Question 5:

Would you like to change your job in the future? (Bạn có muốn đổi công việc trong tương lai không?)

Answer: Maybe, if I find an opportunity that allows me to grow further or work in an international environment. But for now, I’m quite satisfied with what I have. (Có thể, nếu tôi tìm thấy cơ hội giúp bản thân phát triển hơn hoặc được làm việc trong môi trường quốc tế. Nhưng hiện tại, tôi khá hài lòng với công việc của mình.)

Từ vựng quan trọng khi nói chủ đề Work 

  • Occupation: nghề nghiệp
  • Workplace: nơi làm việc
  • Colleague / Co-worker: đồng nghiệp
  • Workload: khối lượng công việc
  • Deadline: hạn chót, thời hạn nộp
  • Flexible working hours: giờ làm việc linh hoạt
  • Full-time job: công việc toàn thời gian
  • Part-time job: công việc bán thời gian
  • Work-life balance: cân bằng giữa công việc và cuộc sống
  • Promotion: sự thăng chức
  • Salary / Income: lương, thu nhập
  • Job satisfaction: sự hài lòng trong công việc
  • Career path: con đường sự nghiệp
  • Teamwork: làm việc nhóm
  • Responsibilities: trách nhiệm công việc
  • Overtime: làm thêm giờ
  • Motivated / Enthusiastic: có động lực, nhiệt huyết
  • Boss / Supervisor / Manager: sếp, người quản lý
  • Freelancer: người làm việc tự do
  • To get a pay rise: được tăng lương
  • To be under pressure: chịu áp lực
  • To resign / quit a job: nghỉ việc
  • To apply for a job: nộp đơn xin việc
  • To gain experience: tích lũy kinh nghiệm
  • To achieve goals: đạt được mục tiêu
  • To have a hectic schedule: có lịch trình bận rộn
  • To work efficiently: làm việc hiệu quả

>> Xem thêm: HƯỚNG DẪN CÁCH PHÂN BIỆT JOB VÀ WORK ĐƠN GIẢN NHẤT 

2.6. IELTS Speaking topic Weather

IELTS Speaking topic Weather

Question 1:

What kind of weather do you like most? (Bạn thích kiểu thời tiết nào nhất?)

Answer: I really enjoy cool and breezy weather because it makes me feel comfortable and full of energy. It’s the perfect time to go for a walk or have a cup of coffee outdoors. (Tôi rất thích thời tiết mát mẻ và có gió nhẹ vì nó khiến tôi cảm thấy dễ chịu và tràn đầy năng lượng. Đây là thời điểm lý tưởng để đi dạo hoặc nhâm nhi cà phê ngoài trời.)

Question 2:

What’s the weather like in your country? (Thời tiết ở đất nước bạn như thế nào?)

Answer: Vietnam has a tropical climate, so it’s generally hot and humid, but it varies a lot between the North and the South. The North has four distinct seasons, while the South only has the dry and rainy seasons. (Việt Nam có khí hậu nhiệt đới nên nhìn chung nóng ẩm, nhưng thời tiết thay đổi nhiều giữa miền Bắc và miền Nam. Miền Bắc có bốn mùa rõ rệt, còn miền Nam chỉ có mùa mưa và mùa khô.)

Question 3:

Do you like rainy days? (Bạn có thích những ngày mưa không?)

Answer: I do, but only when I can stay indoors. Rainy days make me feel relaxed and reflective, but if I have to go out, it can be a bit inconvenient. (Tôi có, nhưng chỉ khi được ở trong nhà. Những ngày mưa khiến tôi cảm thấy thư giãn và có chút suy tư, nhưng nếu phải ra ngoài thì hơi bất tiện.)

Question 4:

Does the weather affect your mood? (Thời tiết có ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn không?)

Answer: Absolutely. I tend to feel blue on gloomy days, but when it’s sunny, I become more cheerful and full of beans. (Chắc chắn rồi. Tôi thường cảm thấy buồn bã vào những ngày u ám, nhưng khi trời nắng, tôi lại trở nên vui vẻ và tràn đầy năng lượng.)

Question 5:

What do you usually do when the weather is hot? (Bạn thường làm gì khi thời tiết nóng?)

Answer: I usually stay indoors, drink lots of water, and avoid going out at noon. Sometimes, I go swimming to cool off. (Tôi thường ở trong nhà, uống nhiều nước và tránh ra ngoài vào buổi trưa. Thỉnh thoảng tôi đi bơi để làm mát cơ thể.)

Từ vựng quan trọng khi nói chủ đề Weather

  • Climate: khí hậu
  • Temperature: nhiệt độ
  • Humidity: độ ẩm
  • Forecast: dự báo thời tiết
  • Heatwave: đợt nắng nóng
  • Thunderstorm: cơn giông
  • Drizzle: mưa phùn
  • Downpour: mưa như trút nước
  • Breeze: làn gió nhẹ
  • Chilly: se lạnh
  • Freezing: lạnh cóng
  • Boiling hot: nóng như thiêu đốt
  • Mild: ôn hòa (thời tiết)
  • Changeable: thất thường
  • Foggy: có sương mù
  • Snowfall: tuyết rơi
  • Sunshine: ánh nắng
  • Rainbow: cầu vồng
  • Stormy: có bão
  • Overcast: âm u, nhiều mây
  • Flood: lũ lụt
  • Drought: hạn hán
  • Weather affects my mood: thời tiết ảnh hưởng đến tâm trạng của tôi
  • Enjoy the cool breeze: tận hưởng làn gió mát
  • Catch a cold: bị cảm lạnh
  • Get caught in the rain: bị mắc mưa

>> Xem thêm: 

2.7. IELTS Speaking topic Accommodation

IELTS Speaking topic Accommodation

Question 1:

Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

Answer: I live in an apartment in Hanoi. It’s a cozy place with two bedrooms and a small balcony that overlooks the city. (Tôi sống trong một căn hộ ở Hà Nội. Đó là một nơi ấm cúng với hai phòng ngủ và một ban công nhỏ nhìn ra thành phố.)

Question 2:

Do you live in a house or an apartment? (Bạn sống trong nhà riêng hay căn hộ?)

Answer: I live in an apartment because it’s more convenient and easier to manage, especially for someone with a busy lifestyle like me. (Tôi sống trong một căn hộ vì nó tiện lợi và dễ quản lý hơn, đặc biệt là với người có lối sống bận rộn như tôi.)

Question 3:

Who do you live with? (Bạn sống cùng ai?)

Answer: I live with my family — my parents and younger brother. We always have meals together, which makes our home full of warmth. (Tôi sống cùng gia đình – bố mẹ và em trai. Chúng tôi luôn ăn cơm cùng nhau, khiến ngôi nhà luôn tràn đầy sự ấm áp.)

Question 4:

What do you like about your home? (Bạn thích điều gì ở ngôi nhà của mình?)

Answer: I love that it’s bright and airy, with lots of natural light coming through the windows. It makes me feel relaxed and comfortable. (Tôi thích vì ngôi nhà sáng sủa và thoáng đãng, có nhiều ánh sáng tự nhiên chiếu vào. Điều đó khiến tôi cảm thấy thoải mái và dễ chịu.)

Question 5:

Is there anything you want to change about your home? (Có điều gì bạn muốn thay đổi ở nhà mình không?)

Answer: I’d like to have a small study corner with a bookshelf and a nice desk to focus better on my work. (Tôi muốn có một góc học tập nhỏ với giá sách và bàn làm việc đẹp để tập trung hơn vào công việc.)

Từ vựng quan trọng khi nói chủ đề Accommodation 

  • Apartment: căn hộ
  • House: ngôi nhà
  • Balcony: ban công
  • Cozy: ấm cúng
  • Spacious: rộng rãi
  • Airy: thoáng đãng
  • Furniture: đồ nội thất
  • Neighborhood: khu vực sinh sống
  • Landlord: chủ nhà
  • Tenant: người thuê nhà
  • Rent: tiền thuê
  • Shared house: nhà ở chung
  • Move in: chuyển vào ở
  • Renovate: cải tạo, tân trang
  • Comfortable: thoải mái
  • Privacy: sự riêng tư
  • Modern facilities: tiện nghi hiện đại
  • Homey atmosphere: không khí ấm cúng như ở nhà
  • Commuting distance: khoảng cách đi lại
  • Affordable: giá cả phải chăng

2.8. IELTS Speaking topic Travel & Holiday

IELTS Speaking topic Travel & Holiday

Question 1:

Do you like traveling? (Bạn có thích đi du lịch không?)

Answer: Yes, I absolutely love traveling because it allows me to explore new cultures and try different kinds of food. (Vâng, tôi rất thích đi du lịch vì nó giúp tôi khám phá những nền văn hóa mới và thưởng thức nhiều món ăn khác nhau.)

Question 2:

What’s your favorite type of holiday? (Loại kỳ nghỉ yêu thích của bạn là gì?)

Answer: I prefer beach holidays because I enjoy swimming and relaxing under the sun. (Tôi thích kỳ nghỉ ở biển vì tôi thích bơi lội và thư giãn dưới ánh nắng mặt trời.)

Question 3:

Who do you usually travel with? (Bạn thường đi du lịch cùng ai?)

Answer: I usually travel with my close friends. We always have fun together and create wonderful memories. (Tôi thường đi du lịch cùng những người bạn thân. Chúng tôi luôn có khoảng thời gian vui vẻ và tạo ra nhiều kỷ niệm tuyệt vời.)

Question 4:

What’s the most memorable trip you’ve ever had? (Chuyến đi đáng nhớ nhất của bạn là gì?)

Answer: My trip to Da Nang was unforgettable. The city is beautiful, and the people there are incredibly friendly. (Chuyến đi đến Đà Nẵng là chuyến đáng nhớ nhất của tôi. Thành phố rất đẹp và con người ở đó vô cùng thân thiện.)

Question 5:

Do you prefer traveling by plane or by train? (Bạn thích đi máy bay hay tàu hỏa hơn?)

Answer: I prefer traveling by plane because it’s faster and more convenient, especially for long distances. (Tôi thích đi máy bay hơn vì nó nhanh và tiện lợi hơn, đặc biệt là với những chuyến đi xa.)

Từ vựng quan trọng khi nói chủ đề Travel & Holiday:

  • Destination: điểm đến
  • Sightseeing: tham quan
  • Adventure: phiêu lưu
  • Relaxation: sự thư giãn
  • Luggage: hành lý
  • Travel agency: công ty du lịch
  • Accommodation: chỗ ở
  • Itinerary: hành trình
  • Souvenir: quà lưu niệm
  • Local cuisine: ẩm thực địa phương
  • Breathtaking view: cảnh đẹp ngoạn mục
  • Explore: khám phá
  • Budget trip: chuyến đi tiết kiệm
  • Get away from it all: trốn khỏi cuộc sống thường nhật
  • Cultural experience: trải nghiệm văn hóa

>> Xem thêm: Idea for Writing IELTS Task 2: Topic Tourism and Travel 

2.9. IELTS Speaking topic Sport & Exercise

IELTS Speaking topic Sport & Exercise

Question 1:

Do you like doing sports? (Bạn có thích chơi thể thao không?)

Answer: Yes, I really enjoy playing badminton because it helps me stay fit and release stress. (Vâng, tôi rất thích chơi cầu lông vì nó giúp tôi giữ dáng và giảm căng thẳng.)

Question 2:

How often do you exercise? (Bạn tập thể dục bao lâu một lần?)

Answer: I usually work out three times a week to stay healthy and energetic. (Tôi thường tập thể dục ba lần một tuần để duy trì sức khỏe và năng lượng.)

Question 3:

What sports are popular in your country? (Những môn thể thao phổ biến ở đất nước bạn là gì?)

Answer: Football is the most popular sport in Vietnam. You can see people playing it everywhere. (Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất ở Việt Nam. Bạn có thể thấy mọi người chơi nó ở khắp nơi.)

Question 4:

Do you prefer watching or playing sports? (Bạn thích xem hay chơi thể thao hơn?)

Answer: I prefer playing because it’s more exciting and keeps me active. (Tôi thích chơi hơn vì nó thú vị hơn và giúp tôi năng động.)

Question 5:

What’s the benefit of doing regular exercise? (Lợi ích của việc tập thể dục thường xuyên là gì?)

Answer: It helps improve physical health, boosts mood, and increases energy levels. (Nó giúp cải thiện sức khỏe thể chất, nâng cao tinh thần và tăng mức năng lượng.)

Từ vựng quan trọng khi nói chủ đề Sport & Exercise:

  • Workout: tập luyện
  • Fitness: sự khỏe mạnh
  • Team spirit: tinh thần đồng đội
  • Endurance: sức bền
  • Gym: phòng tập
  • Stay in shape: giữ dáng
  • Strength training: rèn luyện sức mạnh
  • Cardio: bài tập tim mạch
  • Competitive: có tính cạnh tranh
  • Injury: chấn thương
  • Sweat: đổ mồ hôi
  • Referee: trọng tài
  • Athlete: vận động viên
  • Match: trận đấu
  • Exercise routine: thói quen tập luyện

>> Xem thêm: Cách trả lời What sport do you like và bài mẫu IELTS Speaking 

2.10. IELTS Speaking topic Family & Friend

IELTS Speaking topic Family & Friend

Question 1:

Do you have a big family? (Bạn có gia đình lớn không?)

Answer: No, my family is quite small — just my parents, my younger sister, and me. (Không, gia đình tôi khá nhỏ – chỉ có bố mẹ, em gái và tôi.)

Question 2:

Who are you closest to in your family? (Bạn thân thiết nhất với ai trong gia đình?)

Answer: I’m closest to my mother because we can talk about almost everything. (Tôi thân thiết nhất với mẹ vì chúng tôi có thể nói chuyện với nhau về hầu hết mọi thứ.)

Question 3:

Do you spend a lot of time with your friends? (Bạn có dành nhiều thời gian cho bạn bè không?)

Answer: Yes, I usually hang out with them on weekends to have coffee or watch movies. (Có, tôi thường đi chơi với họ vào cuối tuần để uống cà phê hoặc xem phim.)

Question 4:

What do you and your friends often do together? (Bạn và bạn bè thường làm gì cùng nhau?)

Answer: We often go for a walk, play sports, or just chat about our daily life. (Chúng tôi thường đi dạo, chơi thể thao hoặc đơn giản là nói chuyện về cuộc sống hàng ngày.)

Question 5:

Do you think family or friends are more important? (Bạn nghĩ gia đình hay bạn bè quan trọng hơn?)

Answer: I think both are important in different ways. Family gives you unconditional love, while friends bring joy and support. (Tôi nghĩ cả hai đều quan trọng theo cách riêng. Gia đình cho ta tình yêu vô điều kiện, còn bạn bè mang lại niềm vui và sự ủng hộ.)

Từ vựng quan trọng khi nói chủ đề Family & Friends:

  • Relative: người thân
  • Sibling: anh chị em ruột
  • Generation gap: khoảng cách thế hệ
  • Close-knit: gắn bó khăng khít
  • Spend quality time: dành thời gian chất lượng
  • Trustworthy: đáng tin cậy
  • Childhood friend: bạn thời thơ ấu
  • Hang out: đi chơi
  • Supportive: luôn ủng hộ
  • Get along with: hòa hợp với
  • Argument: tranh cãi
  • Bond: mối gắn kết
  • Reunion: buổi đoàn tụ
  • Companion: bạn đồng hành
  • Lifelong friendship: tình bạn lâu dài

>> Xem thêm: Cách trả lời How many people are there in your family đúng nhất 

2.11. IELTS Speaking topic Health

IELTS Speaking topic Health

Question 1:

Do you think you have a healthy lifestyle? (Bạn có nghĩ rằng mình có lối sống lành mạnh không?)

Answer: Yes, I do. I try to eat balanced meals, sleep well, and exercise regularly to stay fit. (Vâng, tôi nghĩ vậy. Tôi cố gắng ăn uống cân bằng, ngủ đủ giấc và tập thể dục thường xuyên để giữ dáng.)

Question 2:

What do you do to stay healthy? (Bạn làm gì để duy trì sức khỏe?)

Answer: I usually go jogging in the morning and drink plenty of water throughout the day. (Tôi thường chạy bộ vào buổi sáng và uống nhiều nước trong ngày.)

Question 3:

Do you think it’s important to exercise? (Bạn có nghĩ việc tập thể dục là quan trọng không?)

Answer: Definitely! Exercise helps me relieve stress and maintain both physical and mental health. (Tất nhiên rồi! Tập thể dục giúp tôi giảm căng thẳng và duy trì cả sức khỏe thể chất lẫn tinh thần.)

Question 4:

Do you often get sick? (Bạn có thường xuyên bị ốm không?)

Answer: Not really. I rarely get sick because I take good care of my body and avoid junk food. (Cũng không. Tôi hiếm khi bị ốm vì tôi chăm sóc cơ thể tốt và tránh đồ ăn không lành mạnh.)

Question 5:

How can people improve their health? (Mọi người có thể cải thiện sức khỏe bằng cách nào?)

Answer: They should eat more vegetables, exercise regularly, and get enough sleep every night. (Họ nên ăn nhiều rau củ hơn, tập thể dục đều đặn và ngủ đủ giấc mỗi đêm.)

Từ vựng quan trọng khi nói chủ đề Health:

  • Balanced diet: chế độ ăn cân bằng
  • Junk food: đồ ăn vặt không lành mạnh
  • Stay fit: giữ dáng
  • Physical health: sức khỏe thể chất
  • Mental health: sức khỏe tinh thần
  • Immune system: hệ miễn dịch
  • Healthy lifestyle: lối sống lành mạnh
  • Prevent illness: ngăn ngừa bệnh tật
  • Workout routine: thói quen tập luyện
  • Nutritious food: thực phẩm bổ dưỡng

>> Xem thêm: Topic Health trong IELTS Writing task 2: ý tưởng & bài mẫu chi tiết 

2.12. IELTS Speaking topic Famous People 

IELTS Speaking topic Famous People

Question 1:

Who is your favorite celebrity? (Người nổi tiếng bạn yêu thích nhất là ai?)

Answer: I really admire Taylor Swift because she’s talented, hardworking, and inspires millions of people. (Tôi rất ngưỡng mộ Taylor Swift vì cô ấy tài năng, chăm chỉ và truyền cảm hứng cho hàng triệu người.)

Question 2:

Do you like watching shows or movies about famous people? (Bạn có thích xem các chương trình hoặc phim về người nổi tiếng không?)

Answer: Yes, I find them interesting because they show the challenges behind fame and success. (Có, tôi thấy chúng thú vị vì giúp tôi hiểu những khó khăn đằng sau sự nổi tiếng và thành công.)

Question 3:

Have you ever met a famous person? (Bạn đã từng gặp người nổi tiếng chưa?)

Answer: Not yet, but I’d love to meet a famous musician one day. (Chưa, nhưng tôi rất muốn gặp một nhạc sĩ nổi tiếng vào một ngày nào đó.)

Question 4:

Do you think famous people are good role models? (Bạn có nghĩ rằng người nổi tiếng là hình mẫu tốt không?)

Answer: Some are, especially those who use their fame to do charity or inspire others. (Một số thì có, đặc biệt là những người sử dụng danh tiếng của mình để làm từ thiện hoặc truyền cảm hứng cho người khác.)

Question 5:

Would you like to be famous? (Bạn có muốn trở nên nổi tiếng không?)

Answer: Maybe a little, but I think fame comes with pressure and lack of privacy. (Có thể một chút, nhưng tôi nghĩ sự nổi tiếng đi kèm với áp lực và thiếu sự riêng tư.)

Từ vựng quan trọng khi nói chủ đề Famous People:

  • Celebrity: người nổi tiếng
  • Public figure: nhân vật công chúng\
  • Fame: danh tiếng
  • Role model: hình mẫu lý tưởng
  • Charity work: công việc từ thiện
  • Influence: ảnh hưởng
  • Inspire: truyền cảm hứng
  • Fanbase: lượng người hâm mộ
  • Paparazzi: tay săn ảnh
  • Public attention: sự chú ý của công chúng

2.13. IELTS Speaking topic Language

IELTS Speaking topic Language

Question 1:

What languages can you speak? (Bạn có thể nói những ngôn ngữ nào?)

Answer: I can speak Vietnamese and English. I’m currently trying to improve my English fluency. (Tôi có thể nói tiếng Việt và tiếng Anh. Hiện tại, tôi đang cố gắng cải thiện khả năng nói tiếng Anh trôi chảy hơn.)

Question 2:

Do you think learning a foreign language is important? (Bạn có nghĩ học ngoại ngữ là quan trọng không?)

Answer: Absolutely! It helps us communicate with people from other countries and understand new cultures. (Tất nhiên! Việc học ngoại ngữ giúp chúng ta giao tiếp với người ở các quốc gia khác và hiểu thêm về những nền văn hóa mới.)

Question 3:

What’s the most difficult thing about learning a language? (Điều khó nhất khi học một ngôn ngữ là gì?)

Answer: I think pronunciation and vocabulary are the hardest parts. They require a lot of practice. (Tôi nghĩ phát âm và từ vựng là những phần khó nhất. Chúng cần rất nhiều thời gian luyện tập.)

Question 4:

How did you learn English? (Bạn học tiếng Anh như thế nào?)

Answer: I learned English at school and also through watching movies and listening to music. (Tôi học tiếng Anh ở trường và cả qua việc xem phim cũng như nghe nhạc.)

Question 5:

Would you like to learn another language? (Bạn có muốn học thêm ngôn ngữ khác không?)

Answer: Yes, I’d love to learn Korean because I’m interested in its culture and entertainment. (Có, tôi rất muốn học tiếng Hàn vì tôi yêu thích văn hóa và âm nhạc Hàn Quốc.)

Từ vựng quan trọng khi nói chủ đề Language:

  • Fluency: sự trôi chảy
  • Vocabulary: từ vựng
  • Pronunciation: phát âm
  • Grammar: ngữ pháp
  • Native speaker: người bản ngữ
  • Communicate: giao tiếp
  • Language barrier: rào cản ngôn ngữ
  • Second language: ngôn ngữ thứ hai
  • Self-study: tự học
  • Bilingual: song ngữ

2.14. IELTS Speaking topic Books

IELTS Speaking topic Books

Question 1:

Do you like reading books? (Bạn có thích đọc sách không?)

Answer: Yes, I love reading because it helps me relax and expand my knowledge. (Có, tôi rất thích đọc sách vì nó giúp tôi thư giãn và mở rộng kiến thức.)

Question 2:

What kind of books do you like to read? (Bạn thích đọc loại sách nào?)

Answer: I enjoy fiction and self-help books because they inspire me and spark my imagination. (Tôi thích đọc tiểu thuyết và sách kỹ năng vì chúng truyền cảm hứng và kích thích trí tưởng tượng của tôi.)

Question 3:

Do you prefer e-books or printed books? (Bạn thích sách điện tử hay sách in hơn?)

Answer: I prefer printed books because I love the feeling of holding a real book in my hands. (Tôi thích sách in hơn vì tôi thích cảm giác cầm một cuốn sách thật trên tay.)

Question 4:

Do you read every day? (Bạn có đọc sách mỗi ngày không?)

Answer: Not every day, but I try to read at least a few times a week before going to bed. (Không phải mỗi ngày, nhưng tôi cố gắng đọc vài lần mỗi tuần trước khi đi ngủ.)

Question 5:

What’s your favorite book? (Cuốn sách yêu thích nhất của bạn là gì?)

Answer: My favorite book is “The Alchemist” because it teaches me to follow my dreams and never give up. (Cuốn sách yêu thích nhất của tôi là “Nhà Giả Kim” vì nó dạy tôi theo đuổi ước mơ và không bao giờ bỏ cuộc.)

Từ vựng quan trọng khi nói chủ đề Books:

  • Author: tác giả
  • Reader: độc giả
  • Novel: tiểu thuyết
  • Genre: thể loại
  • Self-help book: sách kỹ năng
  • Knowledge: kiến thức
  • Imagination: trí tưởng tượng
  • Page-turner: cuốn sách hấp dẫn
  • E-book: sách điện tử
  • Inspirational: truyền cảm hứng

3. Cấu trúc thường dùng trong IELTS Speaking Part 1 

Trong phần IELTS Speaking Part 1, giám khảo sẽ hỏi bạn những câu hỏi quen thuộc mục đích chính là kiểm tra khả năng nói tự nhiên, trôi chảy và phản xạ của bạn bằng tiếng Anh. Vì vậy, việc nắm vững các cấu trúc câu trả lời thường dùng sẽ giúp bạn phản ứng nhanh, diễn đạt tự tin và tự nhiên hơn. Dưới đây là một số mẫu cấu trúc phổ biến bạn có thể linh hoạt áp dụng trong nhiều chủ đề khác nhau.

Cấu trúc

Nghĩa

Ví dụ 

I once…

Tôi đã từng

I once visited a beautiful temple in Thailand

I remember when…

Tôi nhớ khi…

I remember when I first learned to ride a bike.

Back when I was…

Khi tôi còn…

Back when I was a child, I used to spend hours playing in the park

I don’t remember exactly when, but…

Tôi không nhớ chính xác khi nào, nhưng…

I don’t remember exactly when, but I think it was sometime last year

(Just) the other day…

Mới hôm nọ…

(Just) the other day, I saw a really interesting documentary about climate change

In my childhood…

Khi tôi còn nhỏ…

In my childhood, I always dreamed of becoming an astronaut

When I was very young…

Khi tôi còn rất nhỏ…

When I was very young, I was afraid of the dark

Not so long ago…

Cách đây không lâu…

Not so long ago, I started learning to play the guitar

Back in the day when I was a teenager… 

Hồi tôi còn là thiếu niên…

Back in the day when I was a teenager, I used to listen to a lot of rock music

4. Lỗi sai thường gặp trong phần thi IELTS Speaking Part 1 

Trong phần thi Speaking Part 1, nhiều thí sinh thường mắc các lỗi phổ biến khiến điểm số bị giảm, dù năng lực tiếng Anh không hề yếu. Dưới đây là những lỗi cần tránh:

4.1. Trả lời quá ngắn hoặc quá dài

  • Sai: “Yes.” hoặc “No, I don’t.”
  • Đúng: “Yes, I do. I often spend time reading books in my free time because it helps me relax.”
    Giám khảo mong thí sinh mở rộng câu trả lời ít nhất 2–3 câu, thể hiện khả năng diễn đạt tự nhiên.

4.2. Học thuộc lòng câu trả lời mẫu

Nhiều thí sinh cố gắng ghi nhớ các bài mẫu trên mạng, khiến phần nói trở nên cứng nhắc và thiếu tự nhiên. Giám khảo dễ dàng nhận ra điều này qua cách phát âm, tốc độ nói và ngữ điệu.

4.3. Dùng từ vựng hoặc ngữ pháp quá phức tạp, sai ngữ cảnh

  • Sai: “I am an enthusiastic of literature.”
  • Đúng: “I am enthusiastic about literature.”
    Hãy ưu tiên sự chính xác và tự nhiên thay vì cố gắng thể hiện ngôn ngữ phức tạp.

4.4. Phát âm không rõ, nói quá nhanh hoặc quá chậm

Giám khảo đánh giá cả hai tiêu chí pronunciation và fluency, vì vậy cần nói với tốc độ vừa phải, nhấn đúng trọng âm và giữ ngữ điệu tự nhiên.

4.5. Không trả lời đúng trọng tâm câu hỏi

Hỏi: “Do you enjoy travelling?”
Sai: “Yes, I like it.”
Đúng: “Absolutely! I love travelling because it allows me to explore new cultures, taste different cuisines, and meet people from various backgrounds. Every trip gives me a chance to learn something new about the world — and even about myself. Whenever I travel, I always feel refreshed and full of positive energy afterwards.”

(“Chắc chắn rồi! Tôi rất thích đi du lịch vì nó cho phép tôi khám phá các nền văn hóa mới, thưởng thức những món ăn khác nhau và gặp gỡ mọi người đến từ nhiều nơi. Mỗi chuyến đi đều mang đến cho tôi cơ hội học hỏi điều gì đó mới mẻ về thế giới — và cả về chính bản thân mình. Mỗi khi đi du lịch về, tôi luôn cảm thấy tràn đầy năng lượng tích cực.”)

5. Tips đạt điểm cao trong IELTS Speaking Part 1 

Để đạt band điểm cao trong phần thi IELTS Speaking Part 1, bạn không chỉ cần phát âm rõ ràng và tự nhiên, mà còn phải thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, đa dạng. Dưới đây là những bí quyết quan trọng giúp bạn gây ấn tượng với giám khảo:

5.1. Mở rộng câu trả lời thay vì trả lời ngắn gọn

Tránh những câu như “Yes, I do” hay “No, I don’t.” Thay vào đó, hãy thêm lý do, ví dụ hoặc cảm xúc cá nhân để câu trả lời tự nhiên hơn.
Ví dụ: “Yes, I do. I love reading because it helps me relax and expand my knowledge about the world.”

5.2. Dùng từ vựng tự nhiên, đa dạng và đúng ngữ cảnh

Thay vì lặp lại những từ đơn giản như good, nice, hãy dùng từ phong phú hơn như amazing, fantastic, fascinating, hoặc thành ngữ như full of beans, feeling blue khi phù hợp.

5.3. Duy trì ngữ điệu tự nhiên và phát âm rõ ràng

Giám khảo chú ý rất nhiều đến cách bạn sound hơn là chỉ what you say. Hãy luyện nói với nhịp điệu, trọng âm và ngữ điệu tự nhiên, tránh nói đều đều hoặc quá nhanh.

5.4. Thêm yếu tố cảm xúc và trải nghiệm cá nhân

Một câu trả lời có yếu tố thật, ví dụ từ cuộc sống hoặc sở thích của bạn sẽ giúp bạn nổi bật hơn và tự nhiên hơn trong mắt giám khảo.

5.5. Chuẩn bị sẵn các cụm từ “mở đầu câu trả lời”

  • Well, to be honest...
  • Actually, I’ve never thought about it before, but...
  • I guess it depends on...
  • Definitely! I’d say that...

5.6. Luyện tập phong thái tự tin và cởi mở

Giữ nụ cười, giao tiếp bằng mắt và nói với thái độ thoải mái. Giám khảo không chỉ chấm ngôn ngữ mà còn đánh giá cách bạn tương tác và phản ứng trong giao tiếp thực tế.

6. Chinh phục IELTS Speaking cùng khóa học IELTS tại Langmaster 

Trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, Speaking luôn được xem là “bài thi khó nhằn” nhất đối với phần lớn thí sinh. Đây không chỉ là phần kiểm tra khả năng phát âm và vốn từ vựng, mà còn đánh giá tư duy phản xạ ngôn ngữ, sự tự tin, tính logic trong diễn đạt và khả năng duy trì hội thoại tự nhiên. Mỗi dạng câu hỏi trong ba phần của bài thi đều đòi hỏi chiến lược luyện tập riêng, nếu không có định hướng đúng, thí sinh rất dễ mắc lỗi về phát âm, ngữ pháp hoặc diễn đạt thiếu tự nhiên – những yếu tố khiến điểm Speaking bị kéo xuống đáng tiếc.

Để chinh phục band điểm Speaking mong ước, người học cần có lộ trình rèn luyện rõ ràng, môi trường giao tiếp tiếng Anh thực tế, và sự hướng dẫn trực tiếp từ giảng viên có kinh nghiệm quốc tế. Chính vì thế, ngày càng nhiều học viên lựa chọn khóa học IELTS online tại Langmaster – chương trình được thiết kế riêng nhằm giúp người học phát triển phản xạ nói, mở rộng vốn từ học thuật, và làm chủ phong thái tự tin trước giám khảo.

Khóa IELTS

Ưu điểm nổi bật của khóa học:

  • Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Giảng viên theo sát từng học viên, hỗ trợ chỉnh sửa phát âm, giọng điệu và cách triển khai ý.
  • Lộ trình cá nhân hóa: Thiết kế riêng theo trình độ và mục tiêu, giúp người học cải thiện đều cả 4 tiêu chí chấm điểm: Fluency, Lexical Resource, Grammar và Pronunciation.
  • Giảng viên 7.5+ IELTS: Trực tiếp sửa lỗi, hướng dẫn mở rộng ý tưởng và cung cấp từ vựng “ăn điểm” theo từng chủ đề Speaking, chấm và chữa bài trong 24 giờ. 
  • Buổi luyện nói mô phỏng thi thật: Giúp học viên quen với áp lực thời gian và cách ứng biến trước giám khảo.
  • Coaching 1-1 cùng chuyên gia: Tập trung vào điểm yếu của từng cá nhân, cải thiện phát âm, ngữ điệu và khả năng triển khai ý mạch lạc.
  • Hình thức học linh hoạt: Học trực tuyến mọi lúc – mọi nơi, có bản ghi buổi học và bài tập thực hành sau mỗi session.
  • Hệ sinh thái học toàn diện: Bao gồm thư viện đề Speaking, video hướng dẫn theo band điểm, cộng đồng luyện nói online và hỗ trợ học viên 24/7.

Đặc biệt: Học viên được HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi đăng ký chính thức – cơ hội trải nghiệm phương pháp giảng dạy thực tế, rèn phản xạ giao tiếp và cảm nhận sự khác biệt ngay từ buổi đầu tiên.

KẾT LUẬN: Như vậy, Langmaster đã vừa cùng bạn khám phá trọn vẹn IELTS Speaking Part 1 – từ các chủ đề thường gặp, cách trả lời thông minh đến bí quyết đạt điểm cao trong bài thi. Khi hiểu rõ cấu trúc và rèn luyện phản xạ trả lời tự nhiên, bạn sẽ dễ dàng tạo ấn tượng tốt và tự tin ghi điểm trước giám khảo. Chúc bạn luôn tự tin, linh hoạt và tràn đầy năng lượng trong mọi bài thi Speaking!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác